Đăng nhập
0
  • Miễn phí vận chuyển

    Cho đơn hàng hơn 300.000₫

  • Đổi trả

    trong 7 ngày

  • Hơn 10.000

    đơn vị sản phẩm

  • Mua hàng

    AN TOÀN

MÁ PHANH SAU SCT GERMANY SP 326

SP 326

MÁ PHANH SAU

2714

SCT-GERMANY

shopee

655,000

Vị trí lắp: Sau
EAN: 4036021003269
Chiều rộng [mm]: 98.8
Chiều cao [mm]: 41
Độ dày [mm]: 16
Hệ thống phanh: Chuck Key
Dấu kiểm tra: E9 90R-01.252/221
Hãng sản xuất:  SCT GERMANY
Mã sản phẩm của nhà sản xuất: SP 326


Còn lại: 5 Sản phẩm

Má phanh SCT là phụ tùng với tỷ lệ chất lượng giá cả tuyệt vời. Các nguyên liệu được sử dụng trong sản xuất Má phanh được chọn theo các tính năng sau: ổn định, hiệu quả và khả năng của phanh. Mục đích là để cung cấp một loạt các má phanh chi phí tiết kiệm mà đáp ứng chất lượng cao. Má phanh và Guốc phanh SCT được sử dụng phù hợp cho các phương tiện hiện tại, do đó công suất phanh không đổi như nhau trong nhiệt độ khác nhau và các điều kiện khác được đảm bảo, không có sự khác biệt nào cho dù phanh ở tốc độ cao trên cao tốc hoặc dừng liên tục trong thành phố. Chúng tương thích với ABS và cả TCS, EBD và ASC và đáp ứng các thông số kỹ thuật của O.E. Nó tốt nhấ có thể để tạo sự thoải mái cho hành khách khi di chuyển. Trong quá trình sản xuất Guốc phanh đã được chú ý đặc biệt để tìm ra sự phối hợp tốt nhất của Má phanh đĩa ở trục trước, do những nguy cơ tiềm ẩn như kẹt bánh sau sẽ được ngăn chặn. Cung cấp của chúng tôi có Má phanh và Quốc phanh không chỉ cho xe khách, mà còn cho các phương tiện nhẹ và nặng. Chúng cung cấp để hạn chế sự bảo dưỡng và giảm được chi phí sửa chữa cho chiếc xe.

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG HỆ
DẪN ĐỘNG
1
HYUNDAI GETZ (TB) 02-10
G4HG 49-67 1086 Petrol Hatchback
2
HYUNDAI GETZ (TB) 02-10
G4EA 61-83 1341 Petrol Hatchback
3
HYUNDAI GETZ (TB) 02-10
G4EE 71-97 1399 Petrol Hatchback
4
HYUNDAI GETZ (TB) 02-10
G4ED 78-106 1599 Petrol Hatchback
5
HYUNDAI MATRIX (FC) 01-10
G4ED 76-103 1599 Petrol MPV
6
HYUNDAI ELANTRA IV Saloon (HD) 2005-
G4FC 90-122 1591 Petrol Saloon
7
HYUNDAI TUCSON (JM) 2004-
G4GC 105-143 1975 Petrol SUV
8
HYUNDAI SONATA IV (EF) 98-05
G4JP 100-136 1997 Petrol Saloon
9
HYUNDAI TRAJET (FO) 00-08
D4EA 92-125 1991 Diesel MPV
10
HYUNDAI SANTA FÉ I (SM) 00-06
D4EA 83-113 1991 Diesel SUV
11
HYUNDAI TUCSON (JM) 2004-
D4EA 88-120 1991 Diesel SUV
12
HYUNDAI TUCSON (JM) 2004-
D4EA 83-113 1991 Diesel SUV
13
HYUNDAI SANTA FÉ I (SM) 00-06
D4EA 92-125 1991 Diesel SUV
14
HYUNDAI TUCSON (JM) 2004-
D4EA 83-113 1991 Diesel SUV
15
HYUNDAI ELANTRA IV Saloon (HD) 2005-
G4GC 105-143 1975 Petrol Saloon
16
HYUNDAI SONATA V (NF) 04-12
G4KA 106-144 1998 Petrol Saloon
17
HYUNDAI SANTA FÉ I (SM) 00-06
G4JS 107-146 2351 Petrol SUV
18
HYUNDAI SONATA IV (EF) 98-05
G6BV 118-150 2493 Petrol Saloon
19
HYUNDAI GRANDEUR (TG) 2003-
G6EA 143-194 2656 Petrol Saloon
20
HYUNDAI TUCSON (JM) 2004-
G6BA 129-175 2656 Petrol SUV
21
HYUNDAI SANTA FÉ I (SM) 00-06
G6BA 127-173 2656 Petrol SUV
22
HYUNDAI GRANDEUR (TG) 2003-
G6DB 173-235 3342 Petrol Saloon
23
HYUNDAI XG (XG) 98-05
G6CT 138-188 2972 Petrol Saloon
24
HYUNDAI GRANDEUR (LX) 92-99
G4KJ 81-110 1997 Petrol Saloon

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG HỆ
DẪN ĐỘNG
1
KIA SPORTAGE II (JE_, KM_) 2004-
D4EA 100-136 1991 Diesel SUV
2
KIA SPORTAGE II (JE_, KM_) 2004-
G4GC 104-141 1975 Petrol SUV
3
KIA OPIRUS (GH) 2003-
G6EA 139-189 2656 Petrol Saloon
# Manufacturer OEM CODE
1 ALFAROME/FIAT/LANCIA 38A1058302
2 ALFAROME/FIAT/LANCIA 38A3058302
3 ALFAROME/FIAT/LANCIA 39A4058302
4 GAC 3520004BAD0000
5 HYUNDAI 48413 21B10
6 HYUNDAI 583021CA10
7 HYUNDAI 58302 26A10
8 HYUNDAI 58302 2EA30
9 HYUNDAI 58302 38A20
10 HYUNDAI 58302 3AA00
11 HYUNDAI 58302 3FA00
12 HYUNDAI 58302 3KA40
13 HYUNDAI 58302 3KA61
14 HYUNDAI 58215 3A000
15 HYUNDAI 58302 1FA50
16 HYUNDAI 58302 26A20
17 HYUNDAI 58302 2GA00
18 HYUNDAI 5830238A30
19 HYUNDAI 58302 3AA20
20 HYUNDAI 58302 3FA10
21 HYUNDAI 58302 3KA50
22 HYUNDAI S5830 22HA00
23 HYUNDAI 58302 17A00
24 HYUNDAI 58302 1FE00
25 HYUNDAI 58302 26A30
26 HYUNDAI 58302 2HA00
27 HYUNDAI 58302 38A40
28 HYUNDAI 58302 3CA10
29 HYUNDAI 58302 3KA10
30 HYUNDAI 58302 3KA51
31 HYUNDAI 583021CA00
32 HYUNDAI 5830226A00
33 HYUNDAI 58302 2EA00
34 HYUNDAI 5830238A10
35 HYUNDAI 5830239A40
36 HYUNDAI 58302 3CA20
37 HYUNDAI 58302 3KA30
38 HYUNDAI 58302 3KA60
39 MINI MDB2036
40 KIA 583021FE00
41 KIA 583022EA00
42 KIA 5830238A10
43 KIA 583023CA10
44 KIA 583023CA20
45 KIA 583023FA00
46 KIA 583023KA10
47 KIA S583021FE00
48 SSANGYONG 4841321B10
# Manufacturer After market code
1 APEC PAD1528
2 APEC PAD1528
3 ASHIKA 510HH04
4 ATE 13046058332
5 BENDIX 572557B
6 BLUE PRINT ADG04249
7 BORG & BECK BBP1787
8 BOSCH 0 986 AB9 150
9 BOSCH 0 986 AB1 020
10 BOSCH 0 986 494 417
11 BOSCH F 03B 150 070
12 BOSCH 0 986 AB1 247
13 BOSCH 0 986 494 635
14 BOSCH 0 986 AB3 066
15 BOSCH 0 986 495 022
16 BOSCH 0 986 424 728
17 Brake ENGINEERING PA1709
18 DELPHI LP1539
19 FEBI BILSTEIN 16678
20 FERODO FSL1606
21 FERODO FDB1606
22 FERODO FQT1606
23 FTE BL1930A2
24 HERTH+BUSS JAKOPARTS J3610507
25 HERTH+BUSS JAKOPARTS J3610513
26 ICER 181645
27 JAPANPARTS PPH04AF
28 JURID 572557J
29 KBP BP3013
30 LPR 05P848
31 METELLI 2203650
32 MEYLE 025 235 4314 PD
33 MEYLE 025 235 4314 W
34 QUINTON HAZELL BP1218
35 REMSA 74602
36 REMSA 74665
37 REMSA 74675
38 REMSA 074602
39 SPIDAN 32942
40 SWAG 90916678
41 TEXTAR 2354304
42 TEXTAR 2354305
43 TEXTAR 2354301
44 TRW GDB3432
45 VALEO 301748
46 VALEO 598748
47 WAGNER WBP23543A

CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY

Nhà phân phối chính thức của SCT-GERMANY & dầu nhờn FANFARO, MANNOL thuộc tập đoàn SCT Lubricants, chúng tôi cung cấp một số LỌC GIÓ CABIN (ĐIỀU HÒA), LỌC GIÓ ĐỘNG CƠ, LỌC DẦU ĐỘNG CƠ, LỌC NHIÊN LIỆU, MÁ PHANH, BÓNG ĐÈN, GẠT MƯA... SCT-GERMANY chính hãng nhập khẩu từ ĐỨC cho tất cả các dòng xe ô tô có mặt tại Việt Nam. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số thương hiệu MANN, WIX, BOSCH, CTR, JS ... đã có mặt tại thị trường Việt Nam
NỀN TẢNG TRA CỨU & CUNG CẤP PHỤ TÙNG Ô TÔ VIỆT NAM
Thumbnail
callparts