Đăng nhập
0
  • Miễn phí vận chuyển

    Cho đơn hàng hơn 500.000₫

  • Đổi trả

    trong 7 ngày

  • Hơn 1.000.000

    đơn vị sản phẩm

  • Mua hàng

    AN TOÀN

MÁ PHANH SAU SCT GERMANY SP 279

SP 279

MÁ PHANH SAU

559

SCT-GERMANY

shopee

465,000

Vị trí lắp: Sau
EAN: 4036021002798
Chiều rộng [mm]: 116.2
Chiều cao [mm]: 44
Độ dày [mm]: 15.2
Hệ thống phanh: Sumitomo
Dấu kiểm tra: E11 90R-01183/4871
Hãng sản xuất:  SCT GERMANY
Mã sản phẩm của nhà sản xuất: SP 279


Còn lại: 10 Sản phẩm

Má phanh SCT là miếng đệm phụ tùng với tỷ lệ chất lượng giá cả tuyệt vời. Các nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất má phanh được chọn theo các tính năng sau: ổn định, hiệu quả và khả năng của phanh. Mục đích là để cung cấp một loạt các má phanh chi phí tiết kiệm mà đáp ứng chất lượng cao. Má phanh và Guốc phanh SCT được sử dụng phù hợp cho các phương tiện hiện tại, do đó công suất phanh không đổi như nhau trong nhiệt độ khác nhau và các điều kiện khác được đảm bảo, không có sự khác biệt nào cho dù phanh ở tốc độ cao trên cao tốc hoặc dừng liên tục trong thành phố. Chúng tương thích với ABS và cả TCS, EBD và ASC và đáp ứng các thông số kỹ thuật của O.E. Nó tốt nhất có thể để tạo sự thoải mái cho hành khách khi di chuyển. Trong quá trình sản xuất guốc phanh đã được chú ý đặc biệt để tìm ra sự phối hợp tốt nhất của má phanh đĩa ở trục trước, do những nguy cơ tiềm ẩn như kẹt bánh sau sẽ được ngăn chặn. Cung cấp của chúng tôi có má phanh và guốc phanh không chỉ cho xe khách, mà còn cho các phương tiện nhẹ và nặng. Chúng cung cấp để hạn chế sự bảo dưỡng và giảm được chi phí sửa chữa cho chiếc xe.

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG NĂM
1
Lexus GX
2UZ-FE 175-238 4664 Petrol SUV 2001 - 2009
2
Lexus GX
1UR-FE 218-296 4608 Petrol SUV 2010 - 2024

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG NĂM
1
TOYOTA Fortuner
2KD-FTV 106-144 2494 Petrol SUV 2013 - 2015
2
TOYOTA Fortuner
2GD-FTV 110-150 2393 Petrol SUV 2015 - 2024
3
TOYOTA Land Cruiser Prado
2TR-FE 120-163 2694 Petrol SUV 2009 - 2024
# Manufacturer OEM CODE
1 DONGFENG BJ20323502030
2 MITSUBISHI 4605A389
3 MITSUBISHI 4605A458
4 MITSUBISHI MZ690566
5 NISSAN AY060TY006
6 TOYOTA 04466-YZZC8
7 TOYOTA 04466YZZC8
8 TOYOTA 04466-60040
9 TOYOTA 0446660040
10 TOYOTA 04466-60090
11 TOYOTA 0446660090
12 TOYOTA V9118-2011
13 TOYOTA V91182011
14 TOYOTA 04465-60010
15 TOYOTA 0446560010
16 TOYOTA 04466-60050
17 TOYOTA 0446660050
18 TOYOTA 04466-60140
19 TOYOTA 0446660140
20 TOYOTA V9118-B011
21 TOYOTA V9118B011
22 TOYOTA 04466-60010
23 TOYOTA 0446660010
24 TOYOTA 04466-60060
25 TOYOTA 0446660060
26 TOYOTA 04492-60010
27 TOYOTA 0449260010
28 TOYOTA 04466-60020
29 TOYOTA 0446660020
30 TOYOTA 04466-60080
31 TOYOTA 0446660080
32 TOYOTA 04492-60020
33 TOYOTA 0449260020
# Manufacturer After market code
1 A.B.S. 36875
2 ADVICS AD0606
3 AKEBONO ACT606A
4 AKEBONO AN337KE
5 AKEBONO ACT773
6 AKEBONO ACT606
7 AKEBONO AN337K
8 APEC PAD822
9 APEC PD3386
10 ASIMCO KD2281Y
11 ATE 13046057442
12 ATE 605744
13 AUGROS 55596563
14 BENDIX 511032
15 BENDIX 572245B
16 BENDIX 510735
17 BENDIX Braking BPD1294
18 BLUE PRINT ADT34280
19 BLUE PRINT ADC44275
20 BLUE PRINT ADT34230
21 BORG & BECK BBP1514
22 BOSCH 0986AB1594
23 BOSCH 0986TB3051
24 BOSCH 986424313
25 Brake ENGINEERING PA1943
26 BRECK 219470070200
27 BREMSI BP2597
28 CHAMPION 572245CH
29 CIFAM 8224320
30 COBREQ N1449
31 COBREQ N1449C
32 COMLINE CBP0404
33 COMLINE ADB0404
34 DANAHER DBP963
35 DANAHER DBP9631
36 DELPHI LP963
37 DON PCP1080
38 EBC Brakes DP4993R
39 EBC Brakes DP5993NDX
40 EBC Brakes DP6993
41 EUROREPAR 1681214180
42 FEBI BILSTEIN 16732
43 FERODO FDB1021D
44 FERODO FSL1021
45 FERODO FDB1021
46 fri.tech. 4470
47 FTE BL1500A1
48 GALFER B1G12054042
49 GIRLING 6132809
50 GIRLING 6111829
51 GIRLING 6134649
52 GIRLING 6131109
53 HELLA PAGID 8DB355016831
54 HELLA PAGID 8DB355033751
55 HELLA PAGID 8DB355024591
56 HELLA PAGID 8DB355027381
57 HERTH+BUSS JAKOPARTS J3612010
58 Hi-Q SP2040
59 ICER 141027
60 INTIMA MD2090
61 JAPANPARTS PP201AF
62 JAPANPARTS PP298AF
63 JAPANPARTS PP210AF
64 JAPANPARTS PP297AF
65 JURATEK JCP1021
66 JURID 572245JD
67 JURID HQJ4044
68 JURID 572245J
69 KAVO PARTS KBP9007
70 KAWE 41300
71 KAWE 41304
72 LPR 05P749
73 METELLI 2204320
74 METZGER 1170871
75 MEYLE 0252194715PD
76 MEYLE 0252194715W
77 MGA 471
78 MINTEX MDB1696
79 MINTEX MDB81696
80 MOTAQUIP LVXL131
81 NiBK PN1243S
82 NiBK PN1243
83 NIPPARTS J3612010
84 NISSHINBO PF1243
85 NISSHINBO NP1008
86 NISSHINBO NP1008SC
87 NK 224538
88 OPEN PARTS BPA041304
89 OPTIMAL BP09809
90 OPTIMAL 9809
91 OPTIMAL 9863
92 PAGID T3064
93 QUINTON HAZELL BP757
94 QUINTON HAZELL 2863
95 R BRAKE RB1027
96 RAICAM RA09830
97 REMSA 41304
98 REMSA 41300
99 RHIAG 374
100 ROADHOUSE 241300
101 ROADHOUSE 241304
102 STELLOX 424004BSX
103 STELLOX 000010BSX
104 STELLOX 424004SX
105 STELLOX 000010SX
106 SWAG 81916732
107 TEXTAR 2194703
108 TEXTAR 2194701
109 TRISCAN 811013097
110 TRUSTING 4470
111 TRW GDB1182DT
112 TRW GDB3280
113 TRW GDB1182
114 TRW GDB3110
115 TRW GDB3464
116 TRW GDB1182AT
117 TRW GDB3110AT
118 VALEO 606495
119 VALEO 301777
120 VALEO 670777
121 VALEO 598777
122 WAGNER WBP21947A
123 WAGNER WBP21947AD
124 WOKING P513304
125 ZIMMERMANN 219471551

CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY

Nhà phân phối chính thức của SCT-GERMANY & dầu nhờn FANFARO, MANNOL thuộc tập đoàn SCT Lubricants, chúng tôi cung cấp một số LỌC GIÓ CABIN (ĐIỀU HÒA), LỌC GIÓ ĐỘNG CƠ, LỌC DẦU ĐỘNG CƠ, LỌC NHIÊN LIỆU, MÁ PHANH, BÓNG ĐÈN, GẠT MƯA... SCT-GERMANY chính hãng nhập khẩu từ ĐỨC cho tất cả các dòng xe ô tô có mặt tại Việt Nam. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số thương hiệu MANN, WIX, BOSCH, CTR, JS ... đã có mặt tại thị trường Việt Nam
NỀN TẢNG TRA CỨU & CUNG CẤP PHỤ TÙNG Ô TÔ VIỆT NAM
Thumbnail
callparts