Đăng nhập
0
  • Miễn phí vận chuyển

    Cho đơn hàng hơn 300.000₫

  • Đổi trả

    trong 7 ngày

  • Hơn 10.000

    đơn vị sản phẩm

  • Mua hàng

    AN TOÀN

MÁ PHANH SAU SCT GERMANY SP 279

SP 279

MÁ PHANH SAU

743

SCT-GERMANY

shopee

465,000

Vị trí lắp: Sau
EAN: 4036021002798
Chiều rộng [mm]: 116.2
Chiều cao [mm]: 44
Độ dày [mm]: 15.2
Hệ thống phanh: Sumitomo
Dấu kiểm tra: E11 90R-01183/4871
Hãng sản xuất:  SCT GERMANY
Mã sản phẩm của nhà sản xuất: SP 279


Còn lại: 10 Sản phẩm

Má phanh SCT là miếng đệm phụ tùng với tỷ lệ chất lượng giá cả tuyệt vời. Các nguyên liệu thô được sử dụng trong sản xuất má phanh được chọn theo các tính năng sau: ổn định, hiệu quả và khả năng của phanh. Mục đích là để cung cấp một loạt các má phanh chi phí tiết kiệm mà đáp ứng chất lượng cao. Má phanh và Guốc phanh SCT được sử dụng phù hợp cho các phương tiện hiện tại, do đó công suất phanh không đổi như nhau trong nhiệt độ khác nhau và các điều kiện khác được đảm bảo, không có sự khác biệt nào cho dù phanh ở tốc độ cao trên cao tốc hoặc dừng liên tục trong thành phố. Chúng tương thích với ABS và cả TCS, EBD và ASC và đáp ứng các thông số kỹ thuật của O.E. Nó tốt nhất có thể để tạo sự thoải mái cho hành khách khi di chuyển. Trong quá trình sản xuất guốc phanh đã được chú ý đặc biệt để tìm ra sự phối hợp tốt nhất của má phanh đĩa ở trục trước, do những nguy cơ tiềm ẩn như kẹt bánh sau sẽ được ngăn chặn. Cung cấp của chúng tôi có má phanh và guốc phanh không chỉ cho xe khách, mà còn cho các phương tiện nhẹ và nặng. Chúng cung cấp để hạn chế sự bảo dưỡng và giảm được chi phí sửa chữa cho chiếc xe.

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG HỆ
DẪN ĐỘNG
1
LEXUS GX (URJ15_, GRJ15_) 2009-
1UR-FE 225-306 4608 Petrol SUV
2
LEXUS GX (URJ15_, GRJ15_) 2009-
1UR-FE 218-296 4608 Petrol SUV
3
LEXUS GX (_J12_) 01-09
2UZ-FE 175-238 4664 Petrol SUV
4
LEXUS GX (_J12_) 01-09
2UZ-FE 196-267 4664 Petrol SUV

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG HỆ
DẪN ĐỘNG
1
MITSUBISHI PAJERO IV (V8_W, V9_W) 2006-
6G72 (SOHC 24V) 130-177 2972 Petrol SUV AWD
2
MITSUBISHI PAJERO IV (V8_W, V9_W) 2006-
4M41 141-192 3200 Diesel SUV AWD
3
MITSUBISHI PAJERO IV (V8_W, V9_W) 2006-
6G75 184-250 3828 Petrol SUV AWD

# LOẠI XE HỈNH ẢNH MÃ ĐỘNG CƠ CÔNG SUẤT
MÃ LỰC
DUNG TÍCH
XI LANH
MÁY KIỂU DÁNG HỆ
DẪN ĐỘNG
1
TOYOTA FORTUNER (_N15_, _N16_) 2015-
2GD-FTV 110-150 2393 Diesel SUV
2
TOYOTA FORTUNER (_N15_, _N16_) 2015-
2GD-FTV 108-147 2393 Diesel SUV
3
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J15_) 2009-
2TR-FE 120-163 2694 Diesel Closed Off-Road Vehicle
4
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J12_) 02-10
2TR-FE 120-163 2694 Petrol Closed Off-Road Vehicle
5
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J12_) 02-10
3RZ-FE 112-152 2694 Petrol Closed Off-Road Vehicle
6
TOYOTA 4 RUNNER V (_N28_) 2009-
2TR-FE 116-158 2694 Petrol SUV FWD
7
TOYOTA FORTUNER (_N5_, _N6_) 2004-
2TR-FE 116-158 2694 Petrol SUV FWD
8
TOYOTA FORTUNER (_N5_, _N6_) 2004-
2TR-FE 118-160 2694 Petrol SUV FWD
9
TOYOTA FORTUNER (_N15_, _N16_) 2015-
2TR-FE 122-166 2694 Petrol SUV
10
TOYOTA FORTUNER (_N15_, _N16_) 2015-
2TR-FE 120-163 2694 Petrol SUV
11
TOYOTA FORTUNER (_N15_, _N16_) 2015-
2TR-FE 122-166 2694 Petrol SUV
12
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J12_) 02-10
5L-E 70-95 2986 Diesel Closed Off-Road Vehicle
13
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J12_) 02-10
1KZ-TE 96-131 2982 Diesel Closed Off-Road Vehicle
14
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J15_) 2009-
1KD-FTV 127-173 2982 Diesel Closed Off-Road Vehicle
15
TOYOTA LAND CRUISER Hardtop (_J7_) 90-96
1PZ 85-116 3470 Petrol Closed Off-Road Vehicle
16
TOYOTA FJ CRUISER (GSJ1_) 2006-
1GR-FE 178-242 3956 Petrol SUV FWD
17
TOYOTA 4 RUNNER V (_N28_) 2009-
1GR-FE 202-275 3956 Petrol SUV FWD
18
TOYOTA 4 RUNNER IV (_N21_) 02-09
1GR-FE 174-237 3956 Petrol SUV FWD
19
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J12_) 02-10
1GR-FE 173-235 3956 Petrol Closed Off-Road Vehicle
20
TOYOTA FJ CRUISER (GSJ1_) 2006-
1GR-FE 191-260 3956 Petrol SUV FWD
21
TOYOTA FJ CRUISER (GSJ1_) 2006-
1GR-FE 178-242 3956 Petrol SUV FWD
22
TOYOTA LAND CRUISER PRADO (_J15_) 2009-
1GR-FE 202-275 3956 Petrol Closed Off-Road Vehicle
23
TOYOTA 4 RUNNER V (_N28_) 2009-
1GR-FE 201-273 3956 Petrol SUV 4WD
24
TOYOTA LAND CRUISER (_J8_) 90-99
1H-Z 99-135 4164 Diesel Closed Off-Road Vehicle
25
TOYOTA LAND CRUISER (_J8_) 90-99
1FZF 140-190 4477 Diesel Closed Off-Road Vehicle
26
TOYOTA SEQUOIA (_K3_, _K4_) 00-07
2UZ-FE 175-238 4664 Petrol SUV
27
TOYOTA SEQUOIA (_K3_, _K4_) 00-07
2UZ-FE 179-243 4664 Petrol SUV
28
TOYOTA SEQUOIA (_K3_, _K4_) 00-07
2UZ-FE 204-277 4664 Petrol SUV
29
TOYOTA 4 RUNNER IV (_N21_) 02-09
2UZ-FE 201-273 4664 Petrol SUV
# Manufacturer OEM CODE
1 HITACHI NDP199
2 MAXUS C00013531
3 MAZDA 1Y04 26 48Z
4 MINI MDB1696
5 MITSUBISHI MZ690566
6 MITSUBISHI 4605A389
7 MITSUBISHI 4605A458
8 NISSAN AY060 TY006
9 TOYOTA 04465 60010
10 TOYOTA 04466 60050
11 TOYOTA 04466 60140
12 TOYOTA 04492 60020
13 TOYOTA 04466 60010
14 TOYOTA 04466 60060
15 TOYOTA 04466 90020
16 TOYOTA V9118 2011
17 TOYOTA 04466 60020
18 TOYOTA 04466 60080
19 TOYOTA 04466 YZZC8
20 TOYOTA V9118 B011
21 TOYOTA 04466 60040
22 TOYOTA 04466 60090
23 TOYOTA 04492 60010
# Manufacturer After market code
1 A.B.S. 36875
2 ACDelco AC644981D
3 APEC PAD822
4 ASHIKA 5102210
5 ATE 13046057442
6 BAW HQZDP
7 BENDIX 572528B
8 BENDIX 572245B
9 Bendix DB1200
10 BLUE PRINT ADT34280
11 BORG & BECK BBP1514
12 BOSCH F 03B 150 055
13 BOSCH 0 986 AB4 150
14 BOSCH 0 986 AB2 028
15 BOSCH 0 986 424 313
16 BOSCH 986424313
17 BOSCH 0 986 AB2 074
18 BOSCH 0 986 424 640
19 BOSCH F 03B 150 032
20 BOSCH 0 986 AB3 840
21 BOSCH 0 986 505 905
22 Brake ENGINEERING PA1081
23 BREMBO P83024
24 DELPHI LP963
25 E.T.F. 120597
26 FEBI BILSTEIN 16732
27 FERODO FSL1021
28 FERODO TAR1021
29 FERODO FDB1021
30 FERODO FDB1021 D
31 FIRST LINE FBP3133
32 fri.tech. 4470
33 FTE BL1500A1
34 GIRLING 6111829
35 HELLA 8DB 355 016 831
36 HERTH+BUSS JAKOPARTS J3602036
37 HERTH+BUSS JAKOPARTS J3612010
38 ICER 141027
39 JAPANPARTS PP210AF
40 JURID 572245J
41 JURID 572528J
42 KAWE 81045
43 KAWE 81384
44 KBP BP9000
45 KBP BP9053
46 LEMFÖRDER 26311
47 LEMFÖRDER 26317
48 MAGNETI MARELLI 363702160613
49 MAGNETI MARELLI 363702160762
50 METELLI 2204320
51 MEYLE 025 219 4715 W
52 MEYLE 025 219 4715 PD
53 MGA 471
54 MINTEX MDB1696
55 MK Kashiyama D2090
56 NECTO FD6698N
57 NECTO FD6698A
58 NIPPARTS J3602036
59 NIPPARTS J3612010
60 NK 224538
61 OPTIMAL 9809
62 PAGID T3064
63 PEX 7396
64 PEX 7701
65 QH Benelux 7278
66 QH Benelux 7459
67 QH Benelux 2863
68 QUINTON HAZELL BLF757
69 QUINTON HAZELL BP757
70 RAMEDER T0610013
71 REMSA 41300
72 REMSA 041300
73 REMSA 41304
74 REMSA 041304
75 REMSA 41310
76 REMSA 041310
77 ROULUNDS RUBBER 644981
78 RUVILLE D60674870
79 sbs 224538
80 SPIDAN 32037
81 SWAG 81916732
82 TEXTAR 2085201
83 TEXTAR 2194701
84 TEXTAR 2194703
85 TEXTAR 2194715004
86 TRISCAN 811013097
87 TRUSTING 4470
88 TRW GDB1182
89 VALEO 598777
90 VALEO 606495
91 WAGNER WBP21947A
92 WOKING P513304
93 WOKING P513300
94 ZIMMERMANN 219471551

CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY

Nhà phân phối chính thức của SCT-GERMANY & dầu nhờn FANFARO, MANNOL thuộc tập đoàn SCT Lubricants, chúng tôi cung cấp một số LỌC GIÓ CABIN (ĐIỀU HÒA), LỌC GIÓ ĐỘNG CƠ, LỌC DẦU ĐỘNG CƠ, LỌC NHIÊN LIỆU, MÁ PHANH, BÓNG ĐÈN, GẠT MƯA... SCT-GERMANY chính hãng nhập khẩu từ ĐỨC cho tất cả các dòng xe ô tô có mặt tại Việt Nam. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp một số thương hiệu MANN, WIX, BOSCH, CTR, JS ... đã có mặt tại thị trường Việt Nam
NỀN TẢNG TRA CỨU & CUNG CẤP PHỤ TÙNG Ô TÔ VIỆT NAM
Thumbnail
callparts