Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10294
STE-10294
Vị trí lắp: Trục trước bên trái, Trục trước bên phải
EAN: 8715616402606
Chiều dài [mm]: 159
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: FM16x1,5
Số lượng yêu cầu: 2
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10294
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | BMW | 32 21 6 767 860 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4u | BW A 07463 |
2 | 4U Autoparts | A07463 |
3 | A.B.S. | 230755 |
4 | A.Z. Meisterteile | AZMT 42 010 4118 |
5 | ABTEX | BBR7203S |
6 | ALTE AUTOMOTIVE | 86209AL |
7 | APlus | 19543AP |
8 | ASMETAL | 17BM0355 |
9 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT04800 |
10 | AYD | 9108432 |
11 | AYD OE - Excellence | 91 08432 |
12 | BBR Automotive | 001 10 29367 |
13 | BENDIX | 043239B |
14 | BGA | SR0974 |
15 | BIRTH | RD0130 |
16 | BORG & BECK | BTR5663 |
17 | BOSCH | K S00 003 964 |
18 | BOSCH | K S00 004 019 |
19 | CORTECO | 49399616 |
20 | CPB | 505614 |
21 | CTE | CTE09011 |
22 | CWORKS | F230R0051 |
23 | DELPHI | TA3175 11B1 |
24 | DELPHI | TA3175 |
25 | DLZ | TE1396 AZ |
26 | DLZ | TE1396 |
27 | DYS | 22 23100 |
28 | EGT | 301603EGT |
29 | FAI AutoParts | SS8655 |
30 | FIRST LINE | FTR5663 |
31 | FLENNOR | FL0240 B |
32 | FORMPART | 1202047 |
33 | FR REDAELLI | 7 112A |
34 | Frankberg | 5481FB0026578 |
35 | Frankberg | 5481FB0026580 |
36 | Frankberg | 5481FB0026239 |
37 | FRAP | F2963 |
38 | GSP | S070062 |
39 | GSP-BR | S070062 |
40 | KAMOKA | 9010401 |
41 | KAWE | 8500 11124 |
42 | KRAFT AUTOMOTIVE | 4312518 |
43 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020479 |
44 | LEMFÖRDER | 29935 01 |
45 | MAGNETI MARELLI | 301191603270 |
46 | MANDO | MTG055273 |
47 | MAPCO | 54676 |
48 | MASTER-SPORT GERMANY | 37147 2 KIT MSP |
49 | MASTER-SPORT GERMANY | 37147 3 KIT MS |
50 | MASTER-SPORT GERMANY | 29935 PCS MS |
51 | MASTER-SPORT GERMANY | 37147 3 KIT MSP |
52 | MASTER-SPORT GERMANY | 37147 2 KIT MS |
53 | MAXGEAR | 69 0855 |
54 | MDR | GSP S070062 |
55 | MERTZ | M S2258 |
56 | METZGER | 54011008 |
57 | MEYLE | 316 020 0011 |
58 | MGA | DR5006 |
59 | MONROE | L11124 |
60 | MOOG | BM ES 6593 |
61 | OCAP | 0282388 |
62 | OE Germany | 801930 |
63 | OPEN PARTS | SSE1149 11 |
64 | OPTIMAL | G1 1351 |
65 | PATRON | PS1375 |
66 | QUINTON HAZELL | QR3967S |
67 | REINHOCH | RH01 3033 |
68 | RIDEX | 914T0306 |
69 | RIDEX | 914T0779 |
70 | RODRUNNER | TR B 931 |
71 | RTS | 91 99511 |
72 | SIDEM | 21531 |
73 | SKF | VKDY 318524 |
74 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 50520 |
75 | Stark | SKTE 0280358 |
76 | Stark | SKTE 0280799 |
77 | STELLOX | 51 00294A SX |
78 | STELLOX | 51 00294 SX |
79 | SWAG | 20 93 2021 |
80 | TALOSA | 42 09181 |
81 | Technika | RS14250 |
82 | TEKNOROT | B 931 |
83 | TOPRAN | 503 078 |
84 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT1614 |
85 | TRISCAN | 8500 11124 |
86 | TRW | JTE2127 |
87 | VAICO | V20 3011 |
88 | VEMA | 27525 |
89 | WILMINK GROUP | WG2290904 |
90 | WILMINK GROUP | WG1995098 |
91 | WILMINK GROUP | WG2029063 |
92 | WILMINK GROUP | WG2251651 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY