Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10479
STE-10479
Vị trí lắp: Trục trước bên trái
EAN: 8715616423335
Chiều dài [mm]: 270
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M12x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng: STE-10480
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10479
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | MINI | 32 10 9 808 839 |
2 | MINI | 32 10 9 808 839 S1 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4U Autoparts | A13583 |
2 | A.B.S. | 230942 |
3 | ALTE AUTOMOTIVE | 90585AL |
4 | APlus | 23919AP |
5 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT04937 |
6 | AYD | 9112808 |
7 | AYD OE - Excellence | 91 12808 |
8 | BBR Automotive | 001 10 29344 |
9 | BGA | SR0923 |
10 | BGA | SR5911 |
11 | BIRTH | RS4727 |
12 | BORG & BECK | BTR5839 |
13 | COMLINE | CTR1093 |
14 | CORTECO | 49400950 |
15 | DELPHI | TA3178 |
16 | DELPHI | TA3178 11B1 |
17 | DLZ | TE9055L |
18 | DYS | 22 25182 |
19 | ETS | 03 TR 364 |
20 | FAI AutoParts | SS8683 |
21 | FAI AutoParts | SS8941 |
22 | FIRST LINE | FTR5839 |
23 | FIRST LINE | FTR5837 |
24 | FORMPART | 1202051 |
25 | FRAP | F4463 |
26 | GSP | S072048 |
27 | GSP | S072264 |
28 | KAWE | 8500 11144 |
29 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020322 |
30 | LEMFÖRDER | 35649 01 |
31 | LEMFÖRDER | 36262 01 |
32 | MAGNETI MARELLI | 301191605690 |
33 | MATRIX PRO | MX01338264 |
34 | MDR | GSP S072048 |
35 | METZGER | 54050901 |
36 | MEYLE | 316 020 0031 |
37 | MGA | DR8046 |
38 | MOOG | BM ES 13441 |
39 | MOOG | BM ES 14905 |
40 | MOTAQUIP | LVTR1622 |
41 | NK | 5031567 |
42 | NK | 5034031 |
43 | OCAP | 0295560 |
44 | OCAP | 0295573 |
45 | OPEN PARTS | SSE1180 10 |
46 | QUINTON HAZELL | QR3895S |
47 | RODRUNNER | TR MN 152 |
48 | RTS | 91 09616 2 |
49 | SASIC | 7676188 |
50 | SIDEM | 21636 |
51 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 57770 |
52 | STELLOX | 51 98189 SX |
53 | SWAG | 11 10 8908 |
54 | TALOSA | 42 03427 |
55 | TEKNOROT | MN 152 |
56 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT3914 |
57 | TRISCAN | 8500 11144 |
58 | TRW | JTE2310 |
59 | VAICO | V20 2824 |
60 | VEMA | 240127 |
61 | WILMINK GROUP | WG2292140 |
62 | WILMINK GROUP | WG1995628 |
63 | WILMINK GROUP | WG2027893 |
64 | WILMINK GROUP | WG2242252 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY