Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10481
STE-10481
Vị trí lắp: Trục trước bên trái
EAN: 8715616423359
Chiều dài [mm]: 195
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M14x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng:STE-10482
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10481
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | BMW | 32 10 6 858 736 |
2 | BMW | 32 10 6 863 858 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4U Autoparts | A14165 |
2 | A.B.S. | 231046 |
3 | A.Z. Meisterteile | AZMT 42 010 6282 |
4 | ALTE AUTOMOTIVE | 91099AL |
5 | APEC | AST6622 |
6 | APlus | 24433AP |
7 | ASMETAL | 17BM0410 |
8 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT05032 |
9 | Autostar Germany | 435668 |
10 | AYD | 9113322 |
11 | AYD OE - Excellence | 91 13322 |
12 | BBR Automotive | 001 10 29346 |
13 | BGA | SR0393 |
14 | BIRTH | RS4725 |
15 | BOGAP | B3233115 |
16 | BORG & BECK | BTR5874 |
17 | BORG & BECK | BTR5968 |
18 | BSG | BSG 15 310 181 |
19 | COMLINE | CTRE1204 |
20 | DAKAtec | 150331 |
21 | DELPHI | TA3405 |
22 | DLZ | TE9011L |
23 | DYS | 22 23099 |
24 | ETS | 03 TR 394 |
25 | FAI AutoParts | SS9341 |
26 | FIRST LINE | FTR5874 |
27 | FIRST LINE | FTR5968 |
28 | FORMPART | 1202044 |
29 | FRAP | F5428 |
30 | GSP | S072022 |
31 | HART | 467 639 |
32 | IAP QUALITY PARTS | 604 51153 |
33 | KAWE | 8500 11136 |
34 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020486 |
35 | LEMFÖRDER | 37610 01 |
36 | LEMFÖRDER | 37166 01 |
37 | LYNXAUTO | C4443L |
38 | MAGNETI MARELLI | 301191603200 |
39 | MAPCO | 55619 |
40 | MATRIX PRO | MX01338285 |
41 | MDR | GSP S072022 |
42 | METZGER | 54056701 |
43 | MEYLE | 316 020 0035 HD |
44 | MGA | DR8010 |
45 | MONROE | L11136 |
46 | MOOG | BM ES 14893 |
47 | MOTAQUIP | LVTR1913 |
48 | NAPA | NST6622 |
49 | NK | 5031563 |
50 | OCAP | 0295869 |
51 | OMG SRL | G10 5647 |
52 | OPTIMAL | G1 2025 |
53 | OSSCA | 34636 |
54 | PATRON | PS1432L |
55 | QUINTON HAZELL | QR4028S |
56 | REINHOCH | RH02 3037 |
57 | RODRUNNER | TR B 752 |
58 | RTS | 91 09696 2 |
59 | Schaeffler FAG | 840 1537 10 |
60 | SIDEM | 21734 |
61 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 58705 |
62 | STELLOX | 51 98194 SX |
63 | SWAG | 33 10 0426 |
64 | SYD | 1102015 |
65 | TALOSA | 42 09180 |
66 | TEKNOROT | B 752 |
67 | TOPRAN | 503 076 |
68 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT1530 |
69 | TRISCAN | 8500 11136 |
70 | VAICO | V20 3262 |
71 | VEMA | 27257 |
72 | WILMINK GROUP | WG2032156 |
73 | WILMINK GROUP | WG2242505 |
74 | WOLVER | SP135771 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY