Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10480
STE-10480
Vị trí lắp: Trục trước bên phải
EAN: 8715616423342
Chiều dài [mm]: 270
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M12x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng : STE-10479
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10480
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | MINI | 32 10 9 808 840 |
2 | MINI | 32 10 9 808 840 S1 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4U Autoparts | A13584 |
2 | A.B.S. | 230943 |
3 | ALTE AUTOMOTIVE | 90586AL |
4 | APlus | 23920AP |
5 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT04938 |
6 | AYD | 9112809 |
7 | AYD OE - Excellence | 91 12809 |
8 | BBR Automotive | 001 10 29343 |
9 | BGA | SR0924 |
10 | BGA | SR5912 |
11 | BIRTH | RD4727 |
12 | BORG & BECK | BTR5840 |
13 | COMLINE | CTR2093 |
14 | CORTECO | 49400949 |
15 | DELPHI | TA3174 |
16 | DELPHI | TA3179 |
17 | DELPHI | TA3179 11B1 |
18 | DLZ | TE9055R |
19 | DYS | 22 25181 |
20 | ETS | 03 TR 365 |
21 | FAI AutoParts | SS8684 |
22 | FAI AutoParts | SS8942 |
23 | FIRST LINE | FTR5838 |
24 | FIRST LINE | FTR5840 |
25 | FORMPART | 1202050 |
26 | FRAP | F4462 |
27 | GSP | S072049 |
28 | GSP | S072050 |
29 | KAWE | 8500 11143 |
30 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020323 |
31 | LEMFÖRDER | 35650 01 |
32 | LEMFÖRDER | 36263 01 |
33 | MAGNETI MARELLI | 301191605680 |
34 | MATRIX PRO | MX01338265 |
35 | MDR | GSP S072050 |
36 | METZGER | 54051002 |
37 | MEYLE | 316 020 0030 |
38 | MGA | DR7046 |
39 | MOOG | BM ES 13442 |
40 | MOOG | BM ES 14906 |
41 | MOTAQUIP | LVTR1623 |
42 | NK | 5031568 |
43 | NK | 5034030 |
44 | OCAP | 0285560 |
45 | OCAP | 0285573 |
46 | OPEN PARTS | SSE1180 01 |
47 | QUINTON HAZELL | QR3896S |
48 | RODRUNNER | TR MN 151 |
49 | RTS | 91 09616 1 |
50 | SASIC | 7676189 |
51 | SIDEM | 21637 |
52 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 57771 |
53 | STELLOX | 51 98179 SX |
54 | SWAG | 11 10 8907 |
55 | TALOSA | 42 03426 |
56 | TEKNOROT | MN 151 |
57 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT3913 |
58 | TRISCAN | 8500 11143 |
59 | TRW | JTE2311 |
60 | VAICO | V20 2825 |
61 | VEMA | 240126 |
62 | WILMINK GROUP | WG2027892 |
63 | WILMINK GROUP | WG2242251 |
64 | WILMINK GROUP | WG2292139 |
65 | WILMINK GROUP | WG1995629 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY