Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10482
STE-10482
Vị trí lắp: Trục trước bên phải
EAN: 8715616423366
Chiều dài [mm]: 195
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M14x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng: STE-10481
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10482
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | BMW | 32 10 6 858 738 |
2 | BMW | 32 10 6 863 860 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4u | BW A 14166 |
2 | 4U Autoparts | A14166 |
3 | A.B.S. | 231047 |
4 | A.Z. Meisterteile | AZMT 42 010 6281 |
5 | ALTE AUTOMOTIVE | 91100AL |
6 | APEC | AST6623 |
7 | APlus | 24434AP |
8 | ASMETAL | 17BM0411 |
9 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT05033 |
10 | Autostar Germany | 1612892 |
11 | AYD | 9113323 |
12 | AYD OE - Excellence | 91 13323 |
13 | BBR Automotive | 001 10 29347 |
14 | BGA | SR0988 |
15 | BIRTH | RD4725 |
16 | BOGAP | B3233114 |
17 | BORG & BECK | BTR5969 |
18 | BORG & BECK | BTR5875 |
19 | BOSCH | K S00 003 994 |
20 | BOSCH | K S00 004 023 |
21 | BOSCH | K S00 004 054 |
22 | BOSCH | K S00 003 968 |
23 | BSG | BSG 15 310 180 |
24 | COMLINE | CTRE2204 |
25 | DAKAtec | 150330 |
26 | DELPHI | TA3406 |
27 | DLZ | TE9011R |
28 | DYS | 22 23098 |
29 | ETS | 03 TR 395 |
30 | FAI AutoParts | SS9342 |
31 | FAI AutoParts | SS2052 |
32 | FIRST LINE | FTR5969 |
33 | FIRST LINE | FTR5875 |
34 | FORMPART | 1202045 |
35 | FRAP | F5427 |
36 | GSP | S072023 |
37 | HART | 467 638 |
38 | IAP QUALITY PARTS | 604 51152 |
39 | KAWE | 8500 11135 |
40 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020487 |
41 | LEMFÖRDER | 37611 01 |
42 | LEMFÖRDER | 37167 01 |
43 | LYNXAUTO | C4443R |
44 | MAGNETI MARELLI | 301191603190 |
45 | MAPCO | 55620 |
46 | MATRIX PRO | MX01338286 |
47 | MDR | GSP S072023 |
48 | METZGER | 54056802 |
49 | MEYLE | 316 020 0034 HD |
50 | MGA | DR7010 |
51 | MONROE | L11135 |
52 | MOOG | BM ES 14894 |
53 | MOTAQUIP | LVTR1914 |
54 | NAPA | NST6623 |
55 | NK | 5031564 |
56 | OCAP | 0285869 |
57 | OPTIMAL | G1 2026 |
58 | OMG SRL | G10 5648 |
59 | QUINTON HAZELL | QR4029S |
60 | REINHOCH | RH02 3038 |
61 | RODRUNNER | TR B 751 |
62 | RTS | 91 09696 1 |
63 | Schaeffler FAG | 840 1538 10 |
64 | SIDEM | 21735 |
65 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 58706 |
66 | STELLOX | 84 34248 SX |
67 | SWAG | 33 10 0427 |
68 | SYD | 1102016 |
69 | TALOSA | 42 09179 |
70 | TEKNOROT | B 751 |
71 | TOPRAN | 503 077 |
72 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT1529 |
73 | TRISCAN | 8500 11135 |
74 | VAICO | V20 3261 |
75 | VEMA | 27256 |
76 | WILMINK GROUP | WG2242506 |
77 | WILMINK GROUP | WG2032157 |
78 | WOLVER | SP135772 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY