Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 500.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 1.000.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI TRONG KAVO PARTS STR-10224
STR-10224
Vị trí lắp: Trục trước bên trái, trục trước bên phải
EAN: 8715616407441
Chiều dài khớp trục [mm]: 304
Kích thước ren 1: M16x1.5mm
Kích thước ren 2: M16x1.5mm
Số lượng yêu cầu: 2
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STR-10224
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | FORD | 2 649 120 SK |
2 | FORD | 2 194 056 |
3 | FORD | 2 649 120 |
4 | FORD | 2 475 900 |
5 | FORD | 2 194 056 SK |
6 | FORD MOTOR COMPANY | JX6C 3D032 AB SK |
7 | FORD MOTOR COMPANY | JX6C 3L519 AA SK |
8 | FROD MOTOR COMPANY | JX6C 3D032 AA |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | A.B.S. | 240841 |
2 | ALTE AUTOMOTIVE | 99994AL |
3 | APEC | AST6863 |
4 | APEC | AST6895 |
5 | APlus | 33328AP |
6 | ASMETAL | 20FR1731 |
7 | AYD | 9522217 |
8 | AYD | 9525738 |
9 | AYD OE - Excellence | 95 22217 |
10 | BGA | SR2372 |
11 | BIRTH | AX7125 |
12 | BIRTH | 70008 KM |
13 | BORG & BECK | BTR6148 |
14 | BSG | BSG 30 310 176 |
15 | COMLINE | CTR3450 |
16 | DYS | 24 27685 |
17 | ETS | 06 RE 726 |
18 | FAI AutoParts | SS10824 |
19 | FEBEST | 2122 ESC |
20 | FIRST LINE | FTR6148 |
21 | FORMPART | 1507095 |
22 | FRAP | F5838 |
23 | GSP | S031361 |
24 | HART | 481 951 |
25 | KRAFTVOLL GERMANY | 13030578 |
26 | KRAFTVOLL GERMANY | 13030585 |
27 | LEMFÖRDER | 43523 01 |
28 | MEC-DIESEL | 464020 |
29 | METZGER | 51030708 |
30 | MEYLE | 716 031 0030 |
31 | MGA | DR5137 |
32 | MOOG | FD AX 17575 |
33 | MOTAQUIP | LVTR2001 |
34 | NAPA | NST6863 |
35 | NAPA | NST6895 |
36 | OCAP | 0603938 |
37 | QUINTON HAZELL | QR4260S |
38 | REINHOCH | RH02 4038 |
39 | RODRUNNER | AJ FO 1193 |
40 | RRT | RFD 260103 |
41 | RTS | 92 02911 010 |
42 | RTS | 92 02988 010 |
43 | SASIC | 7776164 |
44 | Schaeffler FAG | 840 1494 10 |
45 | SIDEM | 3418 |
46 | SKF | VKDY 324024 |
47 | SPIDAN | 84326 |
48 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 44560 |
49 | STELLOX | 51 00259 SX |
50 | STELLOX | 51 51008 SX |
51 | SWAG | 33 11 0260 |
52 | TALOSA | 44 13220 |
53 | TEKNOROT | FO 1233 |
54 | TEKNOROT | FO 1193 |
55 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT2190 |
56 | TRW | JAR1591 |
57 | VEMA | VE70008 KM |
58 | VEMA | 220094 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY