Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 500.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 1.000.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI TRONG KAVO PARTS STR-10094
STR-10094
Vị trí lắp: Trục trước bên trái, trục trước bên phải
EAN: 8715616404037
Chiều dài khớp trục [mm]: 250
Kích thước ren 1: M14x1.5mm
Kích thước ren 2: M14x1.5mm
Số lượng yêu cầu: 2
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STR-10094
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | FORD | 2 090 582 |
2 | FORD MOTOR COMPANY | KTH1BC 3L519 AA |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4u | FR E 02914 |
2 | A.B.S. | 240800 |
3 | ALTE AUTOMOTIVE | 95649AL |
4 | APEC | AST6226 |
5 | APlus | 28983AP |
6 | ASMETAL | 20FR3620 |
7 | ASMETAL | 29FR3620 |
8 | ASMETAL | 29FR3621 |
9 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT00627 |
10 | AYD | 9517872 |
11 | AYD OE - Excellence | 95 17872 |
12 | BGA | SR0323 |
13 | BIRTH | AX7082 |
14 | BORG & BECK | BTR6044 |
15 | BSG | BSG 30 310 172 |
16 | COMLINE | CTR3373 |
17 | DAYCO | DSS3379 |
18 | DELPHI | TA3687 |
19 | DYS | 24 26393 |
20 | ETS | 06 RE 725 |
21 | FAI AutoParts | SS10446 |
22 | FIRST LINE | FTR6044 |
23 | FORMPART | 1507073 |
24 | FRAP | F5253 |
25 | GSP | S030939 |
26 | HERTH+BUSS JAKOPARTS | J4840853 |
27 | KAWE | 8500 16232 |
28 | KRAFTVOLL GERMANY | 13030465 |
29 | LEMFÖRDER | 42955 01 |
30 | MDR | GSP S030939 |
31 | MEHA AUTOMOTIVE | MH20857 |
32 | METZGER | 51027008 |
33 | MEYLE | 716 031 0021 |
34 | MGA | DR5131 |
35 | MONROE | L16H00 |
36 | MOOG | FD AX 16649 |
37 | MOTAQUIP | LVTR1925 |
38 | MOTRIO | 8550506916 |
39 | NAPA | NST6226 |
40 | NK | 5032593 |
41 | OCAP | 0608837 |
42 | OPTIMAL | G0 2075 |
43 | OPTIMAL | G2 2076 |
44 | OPTIMAL | G0 2074 |
45 | ProfiPower | 5S1143 |
46 | QUINTON HAZELL | QR4132S |
47 | RODRUNNER | AJ FO 1093 |
48 | RTS | 92 90696 010 |
49 | SASIC | 7776160 |
50 | Schaeffler FAG | 840 1487 10 |
51 | SIDEM | 3416 |
52 | SKF | VKDY 324025 |
53 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 59420 |
54 | STELLOX | 55 02845A SX |
55 | STELLOX | 55 02845 SX |
56 | SWAG | 33 10 6958 |
57 | TALOSA | 44 11798 |
58 | TEKNOROT | FO 1093 |
59 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT2177 |
60 | TRISCAN | 8500 16232 |
61 | TRW | JAR907 |
62 | VAICO | V25 1497 |
63 | VEMA | 220037 |
64 | YTT | Y323016 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY