Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI TRONG KAVO PARTS STR-10054
STR-10054
Vị trí lắp: Trục trước bên trái, trục trước bên phải
EAN: 8715616403634
Chiều dài khớp trục [mm]: 333
Kích thước ren 1: M14x1.5mm
Kích thước ren 2: M16x1.5mm
Số lượng yêu cầu: 2
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STR-10054
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi t
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | AUDI | 2Q0 423 810 D |
2 | SEAT | 2Q0 423 810 D |
3 | SKODA | 2Q0 423 810 D |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4u | VV E 04966 |
2 | 4U Autoparts | E04840 |
3 | A.B.S. | 240796 |
4 | ABTEX | BBR7204S |
5 | ALTE AUTOMOTIVE | 97315AL |
6 | APEC | AST6230 |
7 | APlus | 30649AP |
8 | ASMETAL | 20AU1000 |
9 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT00623 |
10 | AUTOMEGA | 274696010 |
11 | AYD | 9519538 |
12 | AYD OE - Excellence | 95 19538 |
13 | BGA | SR8111 |
14 | BIRTH | AX7085 |
15 | BORG & BECK | BTR6096 |
16 | BTAP | BVC402 025 |
17 | COMLINE | CTR3451 |
18 | DELPHI | TA3606 |
19 | DYS | 24 26416 |
20 | ETS | 31 RE 638 |
21 | FAI AutoParts | SS10451 |
22 | FIRST LINE | FTR6096 |
23 | FORMPART | 2907122 |
24 | FORMPART | 2907121 |
25 | FR REDAELLI | 6 366 |
26 | FR REDAELLI | 6 366K |
27 | FRAP | F5314 |
28 | GSP | S031034 |
29 | KAWE | 8500 29246 |
30 | KRAFTVOLL GERMANY | 13030315 |
31 | KYB | SP ITR 19 |
32 | LEMFÖRDER | 42833 01 |
33 | MASTER-SPORT GERMANY | 42833 PCS MS |
34 | MDR | GSP S031034 |
35 | METZGER | 51000708 |
36 | MEYLE | 116 031 0033 HD |
37 | MGA | DR5090 |
38 | MONROE | L29H01 |
39 | MOOG | VO AX 16807 |
40 | MOTAQUIP | LVTR2002 |
41 | NAPA | NST6230 |
42 | NK | 50347118 |
43 | OCAP | 0608863 |
44 | OPEN PARTS | SSJ1172 11 |
45 | OPTIMAL | G0 2078 |
46 | OPTIMAL | G0 2079 |
47 | OPTIMAL | G2 2078 |
48 | QUINTON HAZELL | QR4226S |
49 | REINHOCH | RH02 0043 |
50 | RODRUNNER | AJ V 933 |
51 | RTS | 92 09129 |
52 | SASIC | 7776171 |
53 | Schaeffler FAG | 840 1423 10 |
54 | SIDEM | 63617 |
55 | SKF | VKDY 321042 |
56 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 59899 |
57 | SWAG | 33 10 1463 |
58 | SYD | 1326011 |
59 | TALOSA | 44 11828 |
60 | TEKNOROT | V 933 |
61 | TOPRAN | 627 668 |
62 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT5976 |
63 | TRISCAN | 8500 29246 |
64 | TRW | JAR1393 |
65 | VAICO | V10 5547 |
66 | VEMA | 220039 |
67 | vika | 44231680601 |
68 | VW | 2Q0 423 810 D |
69 | YTT | Y349004 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY