Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10352
STE-10352
Vị trí lắp: Trục trước bên phải
EAN: 8715616403184
Chiều dài [mm]: 220
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M14x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng: STE-10351
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10352
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | MERCEDES-BENZ | 203 330 34 03 S1 |
2 | MERCEDES-BENZ | A203 330 34 03 |
3 | MERCEDES-BENZ | A203 330 34 03 S1 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4U Autoparts | A10901 |
2 | A.B.S. | 230741 |
3 | A.Z. Meisterteile | AZMT 42 010 6040 |
4 | ALTE AUTOMOTIVE | 88052AL |
5 | APlus | 21386AP |
6 | ASMETAL | 17MR3211 |
7 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT04794 |
8 | AYD | 9110275 |
9 | AYD OE - Excellence | 91 10275 |
10 | BAPMIC | BF0318470055 |
11 | BBR Automotive | 001 10 29341 |
12 | BENDIX | 047527B |
13 | BENDIX | 047536B |
14 | BGA | SR5681 |
15 | BIRTH | RD0136 |
16 | BOGAP | C3233102 |
17 | BSG | BSG 60 310 284 |
18 | CORTECO | 49401612 |
19 | DAKAtec | 150322 |
20 | DELPHI | TA2787 11B1 |
21 | DELPHI | TA2787 |
22 | DLZ | TE9052R |
23 | DYS | 22 23177 |
24 | ETS | 15 TR 534 |
25 | FAI AutoParts | SS9372 |
26 | FORMPART | 1902062 |
27 | FREY | 750012401 |
28 | GSP | S071163 |
29 | GSP-BR | S071163 |
30 | KAWE | 8500 23161 |
31 | LEMFÖRDER | 26009 02 |
32 | MAGNETI MARELLI | 301191605030 |
33 | MAPCO | 54881 |
34 | MATRIX PRO | MX02338287 |
35 | MDR | GSP S071163 |
36 | MGA | DR7039 |
37 | MONROE | L23161 |
38 | MOOG | ME ES 10706 |
39 | NK | 5033364 |
40 | OCAP | 0281792 |
41 | OPTIMAL | G1 1464 |
42 | OPTIMAL | G0 721 |
43 | PATRON | PS1438R |
44 | RODRUNNER | TR M 581 |
45 | RTS | 91 01462 1 |
46 | SIDEM | 49731 |
47 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 58547 |
48 | STELLOX | 51 98162 SX |
49 | STEYR | 1 1 04 810 04 |
50 | SWAG | 10 10 7926 |
51 | TALOSA | 42 09825 |
52 | TEKNOROT | M 581 |
53 | TOPRAN | 408 370 |
54 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT3374 |
55 | TRISCAN | 8500 23161 |
56 | VAICO | V30 1817 |
57 | VEMA | 27408 |
58 | WILMINK GROUP | WG2026396 |
59 | WILMINK GROUP | WG2241759 |
60 | WILMINK GROUP | WG2292649 |
61 | WILMINK GROUP | WG1995607 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY