Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10306
STE-10306
Vị trí lắp: Trục trước bên phải
EAN: 8715616402729
Chiều dài [mm]: 188
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M14x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng: STE-10305
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10306
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | MERCEDES-BENZ | 204 330 34 03 |
2 | MERCEDES-BENZ | A204 330 34 03 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4U Autoparts | A10234 |
2 | A.B.S. | 230836 |
3 | ALTE AUTOMOTIVE | 87437AL |
4 | APlus | 20771AP |
5 | ASMETAL | 17MR3611 |
6 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT04854 |
7 | Autostar Germany | 435639 |
8 | AYD | 9109660 |
9 | AYD OE - Excellence | 91 09660 |
10 | BAPMIC | BF0318450035 |
11 | BBR Automotive | 001 10 29340 |
12 | BENDIX | 043871B |
13 | BIRTH | RD0093 |
14 | BOGAP | C3233110 |
15 | BORG & BECK | BTR5771 |
16 | BOSCH | K S00 004 057 |
17 | BOSCH | K S00 003 998 |
18 | BSG | BSG 60 310 250 |
19 | CORTECO | 49401705 |
20 | CTE | CTE21006R |
21 | CTR | CE1063R |
22 | CWORKS | F230R0070 |
23 | DAKAtec | 150326 |
24 | DELPHI | TA5114 |
25 | DLZ | TE1296R |
26 | DLZ | TE9047R |
27 | DYS | 22 23146 |
28 | ETS | 15 TR 484 |
29 | FAI AutoParts | SS7267 |
30 | FIRST LINE | FTR5771 |
31 | FORMPART | 1902023 |
32 | FREY | 760217401 |
33 | GSP | S071165 |
34 | KAWE | 8500 23133 |
35 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020370 |
36 | LEMFÖRDER | 31932 01 |
37 | LYNXAUTO | C4345R |
38 | MAGNETI MARELLI | 301191604830 |
39 | MANDO | MTG055350 |
40 | MASTER-SPORT GERMANY | 31932 PCS MS |
41 | MASUMA | ME E4002R |
42 | MATRIX PRO | MX02338279 |
43 | MDR | GSP S071165 |
44 | MEHA AUTOMOTIVE | MH20200 |
45 | MERTZ | M S1983 |
46 | METZGER | 54065302 |
47 | MEYLE | 016 020 0044 |
48 | MGA | DR7038 |
49 | MOOG | ME ES 7770 |
50 | NK | 5033392 |
51 | OCAP | 0283221 |
52 | OMG SRL | G10 5592 |
53 | OPTIMAL | G1 1434 |
54 | OSSCA | 53095 |
55 | PATRON | PS1358R |
56 | RODRUNNER | TR M 161 |
57 | RUVILLE | 914123 |
58 | Schaeffler FAG | 840 1109 10 |
59 | SCHNIEDER AUTOTECH | BZS22 00856 |
60 | SIDEM | 49037 |
61 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 50361 |
62 | STELLOX | 51 98150A SX |
63 | STELLOX | 51 98150 SX |
64 | SWAG | 10 10 7495 |
65 | TALOSA | 42 09585 |
66 | TEKNOROT | M 161 |
67 | TOPRAN | 408 372 |
68 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT3240 |
69 | TRISCAN | 8500 23133 |
70 | TRUCKTEC AUTOMOTIVE | 02 31 283 |
71 | TRW | JTE1171 |
72 | VAICO | V30 9980 |
73 | VEMA | 27332 |
74 | vika | 49982801 |
75 | WILMINK GROUP | WG2241611 |
76 | WILMINK GROUP | WG2292708 |
77 | WILMINK GROUP | WG2026367 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY