Miễn phí vận chuyển
Cho đơn hàng hơn 300.000₫
Đổi trả
trong 7 ngày
Hơn 10.000
đơn vị sản phẩm
Mua hàng
AN TOÀN
RÔ TUYN LÁI NGOÀI KAVO PARTS STE-10305
STE-10305
Vị trí lắp: Trục trước bên trái
EAN: 8715616402712
Chiều dài [mm]: 188
Kích thước ren 1: M14x1,5
Kích thước ren 2: M14x1,5
Số lượng yêu cầu: 1
Mã đối xứng: STE-10306
Nhà sản xuất: KAVO PARTS
Mã số bộ phận của nhà sản xuất: STE-10305
Còn lại: 0 Sản phẩm
Sản phẩm liên quan
Tại Kavo Parts, chúng tôi hiểu vai trò quan trọng của các bộ phận lái trong sự an toàn và hiệu suất của xe. Mặc dù chức năng của chúng có vẻ đơn giản, nhưng các bộ phận lái rất phức tạp và đòi hỏi độ chính xác cao nhất trong quá trình sản xuất. Đó là lý do tại sao các bộ phận lái của chúng tôi được chế tạo bằng vật liệu hạng nhất và trải qua quá trình thử nghiệm hiệu suất rộng rãi để đảm bảo độ an toàn và độ bền tối đa.
Kavo Parts cung cấp nhiều loại linh kiện lái toàn diện nhất cho tất cả các thương hiệu xe hơi. Dòng sản phẩm của chúng tôi bao gồm đầu thanh giằng, thanh giằng và bu lông điều chỉnh, tất cả đều được thiết kế để đáp ứng hoặc vượt quá các tiêu chuẩn chất lượng ban đầu, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và tuổi thọ dài.
# | Manufacturer | OEM CODE |
---|---|---|
1 | MERCEDES-BENZ | A204 330 33 03 |
2 | MERCEDES-BENZ | 204 330 33 03 |
# | Manufacturer | After market code |
---|---|---|
1 | 4U Autoparts | A10233 |
2 | A.B.S. | 230835 |
3 | ALTE AUTOMOTIVE | 87436AL |
4 | APlus | 20770AP |
5 | ASMETAL | 17MR3610 |
6 | AUTO-SPEED PARTS | 290RT04853 |
7 | Autostar Germany | 435638 |
8 | AYD | 9109659 |
9 | AYD OE - Excellence | 91 09659 |
10 | BAPMIC | BF0318450034 |
11 | BBR Automotive | 001 10 29339 |
12 | BENDIX | 043870B |
13 | BIRTH | RS0093 |
14 | BOGAP | C3233111 |
15 | BORG & BECK | BTR5770 |
16 | BOSCH | K S00 004 029 |
17 | BOSCH | K S00 003 974 |
18 | BSG | BSG 60 310 249 |
19 | CORTECO | 49401706 |
20 | CTE | CTE21006L |
21 | CTR | CE1063L |
22 | CWORKS | F230R0069 |
23 | DAKAtec | 150327 |
24 | DELPHI | TA5113 |
25 | DLZ | TE1296L |
26 | DLZ | TE9047L |
27 | DYS | 22 23147 |
28 | ETS | 15 TR 483 |
29 | FAI AutoParts | SS7266 |
30 | FIRST LINE | FTR5770 |
31 | FORMPART | 1902022 |
32 | FREY | 760217301 |
33 | GSP | S071166 |
34 | KAWE | 8500 23134 |
35 | KRAFTVOLL GERMANY | 13020369 |
36 | LEMFÖRDER | 31931 01 |
37 | LYNXAUTO | C4345L |
38 | MAGNETI MARELLI | 301191604840 |
39 | MANDO | MTG055349 |
40 | MASTER-SPORT GERMANY | 31931 PCS MS |
41 | MASUMA | ME E4002L |
42 | MATRIX PRO | MX02338280 |
43 | MDR | GSP S071166 |
44 | MEHA AUTOMOTIVE | MH20199 |
45 | MERTZ | M S1982 |
46 | METZGER | 54065201 |
47 | MEYLE | 016 020 0043 |
48 | MGA | DR8038 |
49 | MOOG | ME ES 7771 |
50 | NK | 5033391 |
51 | OCAP | 0293221 |
52 | OMG SRL | G10 5593 |
53 | OPTIMAL | G1 1433 |
54 | OSSCA | 53096 |
55 | PATRON | PS1358L |
56 | RODRUNNER | TR M 162 |
57 | RUVILLE | 914122 |
58 | Schaeffler FAG | 840 1110 10 |
59 | SCHNIEDER AUTOTECH | BZS22 00855 |
60 | SIDEM | 49036 |
61 | SPIDAN CHASSIS PARTS | 50354 |
62 | STELLOX | 51 98157A SX |
63 | STELLOX | 51 98157 SX |
64 | SWAG | 10 10 7494 |
65 | TALOSA | 42 09586 |
66 | TEKNOROT | M 162 |
67 | TOPRAN | 408 371 |
68 | TREVI AUTOMOTIVE | TRTT3241 |
69 | TRISCAN | 8500 23134 |
70 | TRUCKTEC AUTOMOTIVE | 02 31 282 |
71 | TRW | JTE1170 |
72 | VAICO | V30 9979 |
73 | VEMA | 27333 |
74 | vika | 49982701 |
75 | WILMINK GROUP | WG2026366 |
76 | WILMINK GROUP | WG2241610 |
77 | WILMINK GROUP | WG2292709 |
CallParts - Dầu nhờn FANFARO & phụ tùng ô tô SCT-GERMANY