Tìm phụ tùng theo mã
Tìm phụ tùng theo loại xe

Giải mã ý nghĩa và cách đọc thông số trên lốp xe ô tô

Ngoài kích thước, giá cả, hãng sản xuất thì thông số lốp xe ô tô cũng được xem là yếu tố quan trọng quyết định đến hiệu suất và sự an toàn của người lái khi di chuyển trên đường. Vậy ý nghĩa của các thông số trên lốp xe ô tô là gì? Hãy cùng CallParts đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây. 

1. Lý do chủ xe cần phải hiểu ý nghĩa thông số lốp xe ô tô

Nếu bạn đang sở hữu một chiếc xế hộp thì cần phải nắm rõ các thông số của xe, đặc biệt là ý nghĩa các thông số trên lốp xe ô tô. Bởi chúng sẽ mang lại cho bạn những lợi ích sau đây:

  • Chọn đúng loại lốp phù hợp với xe: Lốp xe là bộ phận vô cùng quan trọng bởi chúng có tác động đến khả năng vận hành và độ an toàn của bạn khi lái xe. Vì vậy, việc hiểu rõ ý nghĩa của các thông số trên lốp xe ô tô sẽ giúp bạn chọn được loại lốp phù hợp với cơ chế hoạt động của xế hộp của bạn.
  • Tránh mua phải lốp giả, kém chất lượng: Nếu không có đủ kiến thức về các thông số lốp xe ô tô thì bạn sẽ dễ bị lừa mua phải các loại lốp là hàng giả hoặc lốp cũ được sơn sửa thành lốp mới,...
  • Giúp xe của bạn đủ điều kiện và dễ dàng hơn trong việc đăng kiểm.

Xem thêm:

2. Giải mã ý nghĩa và cách đọc thông số lốp xe ô tô

Các thông số kỹ thuật đã được in trên lốp, dưới đây sẽ giải mã ý nghĩa của từng thông số lốp

  2.1. Thương hiệu lốp và mã lốp

Tên thương hiệu của lốp sẽ in bằng chữ cỡ lớn và nằm vòng ngoài của lốp xe. Tên lốp được kí hiệu bằng các chữ cái kết hợp với các con số hoặc chỉ có chữ cái như sau: Maxxis MA 569, Continental CC6, Goodyear, Michelin LTX,...

Thương hiệu lốp xe Michelin

Thương hiệu lốp Michelin

  2.2. Thời gian sản xuất lốp – hạn sử dụng

Thời gian sản xuất lốp và hạn sử dụng của mỗi lốp xe được kí hiệu bằng một dãy mã số, trong đó 4 chữ số cuối cùng thể hiện lần lượt tuần và năm sản xuất của lốp xe.

Nhìn vào ảnh trên, bạn có thể thấy 4 chữ số - 2917, số 29 là tuần thứ 29 của năm (tháng 7) và số 17 có nghĩa là năm sản xuất 2017. Từ đó bạn có thể dễ dàng xác định được tuổi thọ của lốp xe đó, đồng thời biết được thời gian thích hợp để thay lốp xe mới (mỗi lốp có hạn sử dụng từ 5-6 năm).

Dãy thông số 1K42917 - trong đó 2917 thể hiện thời gian sản xuất của lốp xe ô tô

Dãy thông số 1K42917 - trong đó 2917 thể hiện thời gian sản xuất của lốp xe 

  2.3. Loại lốp cho các dòng xe

Mỗi loại lốp sẽ phù hợp cho từng mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một vài thông số thể hiện từng ý nghĩa của mỗi loại lốp:

  • P - Passenger là viết tắt của P-metric, chỉ dành cho các loại xe chở khách như Minivan, SUV,... hoặc các loại xe bán tải khác.
  • LT - Light Truck là viết tắt của LT-metric, loại lốp dành cho dòng xe tải nhẹ, xe chở hàng, xe kéo.
  • ST là viết tắt của Special Trailer, loại lốp sử dụng cho xe móc chuyên dụng và xe đầu kéo đặc biệt.
  • TC là loại lốp tạm thời, thường dành cho các loại xe thương mại.
  • C là ký hiệu cho các loại lốp xe tải hạng nặng hay chở hàng thương mại

C - ký hiệu của loại lốp xe ô tô chở hàng thương mại

C - ký hiệu của loại lốp xe chở hàng thương mại

  2.4. Độ rộng bề mặt lốp (mm)

Độ rộng bề mặt lốp có đơn vị là mm, là phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, được tính từ khoảng cách giữa hai thành lốp. Chẳng hạn thông số trên lốp xe là  P225/60R16 thì độ rộng của bề mặt lốp là 225mm.

225 là chiều rộng lốp, đơn vị được tính bằng milimet

225 là chiều rộng lốp, đơn vị tính bằng milimet

  2.5. Chỉ số chiều cao lốp (%)

Chỉ số chiều cao lốp hay còn gọi là biên dạng lốp, chỉ số này được tính bằng tỷ lệ giữa độ rộng mặt lốp với chiều cao của hông lốp. Ví dụ thông số trên lốp xe là P225/60R16 thì chỉ số chiều cao lốp là 60%.

Xem thêm:

  2.6. Cấu trúc của lốp xe ô tô

Lốp xe ô tô có 2 loại cấu trúc thường gặp:

  • Cấu trúc R - Radial, bao gồm nhiều sợi mành chạy song song và hướng vào tâm, vuông góc với trục xoay.
  • Cấu trúc D - Diagonal hoặc Bias Ply, cấu trúc này ít được sử dụng.

R - là thông số ký hiệu cho cấu trúc bố thép toả tròn

R - thông số ký hiệu cho cấu trúc bố thép toả tròn

  2.7. Đường kính la-zăng (hoặc đường kính trong của lốp)

Thông thường đường kính la-zăng sẽ có kích thước từ 8-28 inch, 1 inch bằng 25,4mm. Ví dụ thông số lốp xe ô tô là P225/45R17 91V thì đường kính trong của lốp là 17inch.

17 - thông số chỉ đường kính trong của lốp xe ô tô

17 - thông số chỉ đường kính trong của lốp

2.8. Tải trọng giới hạn cho phép

Là chỉ số quy định mức tải trọng mà lốp có thể chịu được, được tính bằng pound. Ví dụ thông số trên lốp xe là P185/60R14 82H thì 82 chính là tải trọng mà lốp xe có thể chịu được. Đây cũng là một trong những thông số quan trọng mà bạn cần lưu ý khi mua lốp.

82 - thông số ký hiệu cho tải trọng giới hạn cho phép của lốp xe ô tô

82 - thông số ký hiệu cho tải trọng giới hạn cho phép của lốp

  2.9. Tốc độ giới hạn cho phép

Là mức vận tốc tối đa mà ốp có thể chịu được. Ví dụ thông số trên lốp xe ô tô là P185/75R14 82S thì S là ký hiệu cho vận tốc tối đa tương ứng với 180km/h.

  2.10. Áp suất lốp ô tô tối đa

Là chỉ số được in ở viền dưới của lốp, thể hiện mức áp suất phù hợp của lốp để hiệu suất hoạt động ở mức tốt nhất, bạn cũng cần quan tâm đến thông số này để đảm bảo an toàn khi vận hành

41 PSI - là thông số thể hiện mức áp suất tối đa

41 PSI - thông số thể hiện mức áp suất tối đa

  2.11. Khả năng bám đường

Khả năng bám đường (Traction) hay nói một cách đơn giản là khả năng dừng của xe, được ký hiệu bằng các chữ cái A, B, C. 

  • AA - khả năng dừng xếp hạng cao nhất.
  • A - khả năng dừng tốt.
  • B - khả năng dừng ở mức trung bình.
  • C - khả năng dừng ở mức thấp nhất nhưng có thể chấp nhận được.

  2.12. Khả năng chịu nhiệt

Khả năng chịu nhiệt (Temperature) của lốp được ký hiệu qua các chữ cái A, B, C ở thành lốp, thể hiện độ chịu nhiệt ở phần trong của lốp khi xe chạy ở tốc độ cao. A ký hiệu cho độ chịu nhiệt cao nhất, B là trung bình, C là thấp nhất.

TEMPERATURE A - là khả năng chịu nhiệt của lốp ở mức tốt nhất

TEMPERATURE A - khả năng chịu nhiệt của lốp ở mức tốt nhất

  2.13. Khả năng chống mòn

Chủ xe cần chú ý đến độ mòn của lốp để thay lốp kịp thời. Khi kiểm tra lốp, bạn thấy ta lông mòn bằng gờ trong rãnh lốp hay có các vết nứt trên lốp hoặc mặt bên phồng không đều thì cần thay thế lốp ngay. Và bạn cần lưu ý, khả năng nổ lốp rất dễ xảy ra khi hoa lốp quá mòn, đồng thời khả năng bám đường của lốp cũng sẽ bị giảm.

  2.14. Các thông số lốp xe khác

Ngoài 13 thông số ở trên, bạn cũng cần quan tâm đến các thông số trên lốp xe sau:

  • Treadwear là thông số về độ mòn của gân lốp xe đối với tiêu chuẩn so sánh là 100.
  • M + S là thông số thể hiện lốp xe đạt yêu cầu tối thiểu khi đi trên mặt đường phủ tuyết, lầy lội.
  • Temperature thể hiện khả năng chịu nhiệt của lốp khi chạy xe với tốc độ cao, sự quá tải hay độ căng của lốp. A là khả năng chịu nhiệt cao nhất, B là khả năng chịu nhiệt trung bình và C là kém nhất.
  • Traction thể hiện khả năng dừng của lốp xe (theo hướng thẳng và trên mặt đường trơn). AA là ký hiệu cho khả năng dừng cao nhất, tiếp theo là B ở mức trung bình và C là thấp nhất.
  • MAX. LOAD - Maximum load là trọng lượng tối đa mà lốp xe có thể chịu được, tính bằng đơn vị pound hoặc kg.

Một vài thông số lốp ô tô khác: độ mòn tiêu chuẩn, khả năng chịu nhiệt,...

Một vài thông số lốp xe ô tô khác: độ mòn tiêu chuẩn, khả năng chịu nhiệt,...

3. Kinh nghiệm bảo dưỡng và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe ô tô

Chủ xe cần chú ý bảo dưỡng lốp ô tô định kỳ để đảm bảo được tối đa hiệu suất vận hành và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe ô tô:

  • Mỗi tháng bạn cần kiểm tra áp suất lốp xe một lần. Khi lốp xe quá mềm hoặc quá căng sẽ làm giảm từ 30 - 45% tuổi thọ lốp.
  • Kiểm tra hoa lốp ít nhất 1 lần trong khoảng thời gian  1 - 3 tháng. Cần mang xe đi kiểm tra ngay nếu phát hiện dấu hiệu lốp ô tô bị mòn bất thường.
  • Cần đảo lốp ô tô định kỳ 6 tháng/lần. Việc đảo lốp ô tô là cần thiết bởi nó sẽ giúp các lốp xe mòn đều, hiệu suất vận hành của lốp được cải thiện, đảm bảo an toàn khi lưu thông và tận dụng được tuổi thọ tối đa của 4 lốp.

4. Tổng kết

Trên đây là những giải mã về ý nghĩa của thông số lốp xe ô tô. Hy vọng sau khi đọc xong bài viết, bạn sẽ chọn được loại lốp phù hợp cho xế yêu của mình để luôn đảm bảo an toàn khi lưu thông trên đường. 

Đừng quên  theo dõi Fanpage Callparts để cập nhật nhanh những tin tức nóng hổi về luật giao thông, cách bảo dưỡng cũng như phụ tùng và phụ kiện cho xe ô tô nhé! 

Có thể bạn quan tâm: